Giới từ

  • al – tới, đi đến
  • anstataŭ – thay vì
  • antaŭ – ở ngay phía trước, trước khi
  • apud – bên cạnh
  • da – (chỉ số lượng)
  • de – của, làm từ
  • dum – trong lúc
  • ekde – kể từ khi
  • ekster – ở ngoài
  • el – đến từ
  • en – ở trong
  • inter – giữa, ở giữa, lẫn nhau
  • je – giới từ vô định, vào lúc
  • kontraŭ – chống lại, phản đối
  • krom – vả lại, ngoài ra
  • kun – cùng với
  • laŭ – theo, theo cùng với
  • per – bằng, sử dụng
  • por – cho việc
  • post – ở ngay phía sau, sau lúc
  • pri – về việc
  • pro – bởi vì
  • sen – không có, không cần
  • sub – ở dưới, bên dưới
  • super – đi lên, ở trên đỉnh
  • sur – ở trên
  • tra – xuyên qua
  • trans – ngang qua
  • ĉe – tại nơi
  • ĉirkaŭ – vòng quanh
  • ĝis – đến khi