12. Nokta promeno

Ju … des ...

Cấu trúc Ju … des ... được dùng tương tự như cấu trúc "càng ... càng ..." trong tiếng Việt.

Thông thường, người ta sẽ thêm pli hoặc malpli vào phía sau judes.

  • Ju pli longe, des pli bone. – Càng lâu hơn, càng tốt.
  • Ju pli mi legas, des malpli mi komprenas. – Càng đọc nhiều hơn, tôi càng không hiểu.

Ajn

Chỉ sự chung chung, bất định. Từ ajn khi kết hợp với các từ khác có nghĩa tương tự như "... cũng được" hoặc "bất kì, bất cứ".

  • kio – cái gì
    • kio ajn – cái gì cũng được, bất cứ thứ gì
  • kiu – ai đó
    • kiu ajn – ai cũng được, bất kỳ ai
  • ie – ở đâu đó
    • ie ajn – bất cứ nơi đâu
  • io – cái gì đó
    • io ajn – cái gì cũng được, bất cứ thứ gì

Tiền tố dis-

hình thành từ mang nghĩa "phân tán, tách biệt, chia thành nhiều phần".

  • disĵeti – thải tứ tung
  • dissendi – phát thanh, truyền đi khắp nơi
  • diskuri – chạy tứ tung, chạy toán loạn
  • disdoni – phân phát

Hậu tố -on

hình thành phân số:

  • duono – một nửa, ½
  • triono – một phần ba, ⅓
  • kvarono – một phần tư, ¼
  • sesono – một phần sáu