5. Nova aŭto

Từ vựng trong bài

  • sinjoro – quý ngài, quý ngài
  • vendi – buôn bán
  • aŭto – xe hơi
  • kiu – ai, người mà, cái nào, cái mà
  • plaĉi – vừa ý
  • demandi – hỏi han
  • plej – so sánh nhất
  • tiu – người đó, cái đó
  • ĉi – này, đây (phạm vi gần)
  • ĉiu – mỗi người, mỗi thứ
  • pli – so sánh hơn
  • ol – hơn
  • tre – rất
  • certa – chắc chắn
  • kosti – giá cả
  • bedaŭri – hối hận
  • ind – đáng để
  • aĉeti – mua sắm
  • ĉar – bởi vì, tại vì
  • veturi – chạy xe
  • dum – trong lúc
  • tio – đó, chuyện đó
  • edzo – người chồng

Từ vựng bổ sung

  • aŭskulti – lắng nghe
  • forgesi – quên
  • helpi – giúp đỡ
  • horo – giờ
  • jam – đã … rồi
  • jaro – năm
  • kial – tại sao
  • komenci – bắt đầu
  • monato – tháng
  • plena – đầy đủ
  • sendi – gửi đến
  • tempo – thời gian
  • vivi – sống, tồn tại