1. Amiko Marko

Từ vựng trong bài

  • Marko – Marko
  • esti – thì, là
  • as – thì hiện tại
  • mi – tôi
  • a – tính từ
  • amiko – bạn bè
  • o – danh từ
  • li – anh ấy
  • lerni – học
  • ant – chủ động hiện tại
  • kaj – và
  • sporto – thể thao
  • ist – việc làm, công việc
  • nun – bây giờ
  • sidi – ngồi
  • en – ở trong
  • ĉambro – căn phòng
  • sur – ở trên
  • tablo – cái bàn
  • papero – tờ giấy
  • j – số nhiều
  • libro – quyển sách
  • ĝi – nó (con vật, đồ vật)
  • skribi – viết
  • la – (mạo từ xác định)
  • patro – cha
  • in – phụ nữ, con gái
  • de – của, làm từ
  • ne – không, đừng
  • ili – họ
  • labori – làm việc
  • hotelo – khách sạn
  • instrui – giảng dạy
  • ŝi – cô ấy

Từ vựng bổ sung

  • ĉu – phải không (câu hỏi yes-no)
  • jes – đúng vậy
  • kio – chuyện gì, chuyện mà
  • kiu – ai, người mà, cái nào, cái mà
  • lingvo – tiếng, ngôn ngữ
  • ni – chúng tôi, chúng ta
  • nomo – tên
  • respondi – trả lời
  • seĝo – cái ghế